Characters remaining: 500/500
Translation

bi ca

Academic
Friendly

Từ "bi ca" trong tiếng Việt có nghĩa là một thể loại thơ trữ tình, thường diễn tả nỗi buồn thảm, xót thương hoặc những cảm xúc đau khổ trong cuộc sống. "Bi ca" không chỉ một thể loại thơ còn có thể được coi một phần trong văn hóa nghệ thuật nói chung, thể hiện sâu sắc tâm tư, tình cảm của con người.

Định Nghĩa:
  • Bi ca: một bài thơ hoặc một khúc thơ tính chất buồn , thường gắn liền với những câu chuyện, sự kiện hay cảm xúc đau thương, xót xa.
Dụ Sử Dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Bài thơ này mang đậm chất bi ca, thể hiện nỗi đau của nhân vật khi mất đi người mình yêu."
  2. Trong âm nhạc:

    • "Nhiều ca khúc nổi tiếng cũng mang âm hưởng bi ca, khiến người nghe cảm thấy xót xa đồng cảm."
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Khi phân tích một tác phẩm văn học, bạn có thể nói: "Tác phẩm này không chỉ một bài thơ bi ca, còn một phản ánh sâu sắc về nỗi khổ của con người trong xã hội."
Các Biến Thể Nghĩa Khác:
  • "Bi ca" có thể được dịch sang tiếng Anh "elegy" hoặc "dirge," tức là những bài thơ hoặc bài hát thể hiện sự thương tiếc.
  • Một số từ gần giống: "bi thương" (sự buồn , đau khổ), "thảm ca" (bài hát, bài thơ buồn).
  • Từ đồng nghĩa: "thương ca" (bài hát thể hiện nỗi thương nhớ, đau khổ).
Liên Quan:
  • "Bi kịch": thường chỉ những tình huống, sự kiện tính chất bi thảm, đau lòng trong kịch nghệ.
  • "Tình ca": thường những bài thơ hoặc bài hát nói về tình yêu, có thể cả nỗi buồn nhưng không nhất thiết phải bi thảm như "bi ca."
Tổng Kết:

"Bi ca" một khái niệm quan trọng trong văn học nghệ thuật Việt Nam, thể hiện những cảm xúc sâu sắc về nỗi buồn xót thương.

  1. d. (vch.). Thơ trữ tình thể hiện nỗi buồn thảm, xót thương. Khúc bi ca.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bi ca"